Có 2 kết quả:
亘古未有 gèn gǔ wèi yǒu ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ • 亙古未有 gèn gǔ wèi yǒu ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
gèn gǔ wèi yǒu ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) never seen since ancient times
(2) never seen since ancient times
Bình luận 0
gèn gǔ wèi yǒu ㄍㄣˋ ㄍㄨˇ ㄨㄟˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unprecedented
(2) never seen since ancient times
(2) never seen since ancient times
Bình luận 0